LIÊN HỆ GIÁ
( Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất )
Fingertec R3 là mẫu thiết bị chấm công có tích hợp kiểm soát cửa thông minh. Một giải pháp an ninh tiên tiến và đa năng, với khả năng xác minh từ dấu vân tay, thẻ và mật khẩu. Khả năng tối ưu hóa an ninh qua vân tay giúp đảm bảo được tính chính xác cao trong cả hình thức ghi danh cũng như xác nhận mở cửa.
Fingertec R3 được coi là một thiết bị kiểm soát truy cập với công nghệ tiên tiến, được thiết kế cho mục đích bảo đảm an ninh và quản lý truy cập hiệu quả. Với tính năng nổi bật và khả năng tích hợp linh hoạt thì Fingertec R3 là sự lựa chọn hợp lý cho các tổ chức và doanh nghiệp muốn tăng cường an ninh và quản lý truy cập
Khả năng tích hợp nhiều tính năng xác minh có thể phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của nhiều đặc thù của công việc. Người dùng có thể lựa chọn phương thức phù hợp với nhu cầu của họ và tăng cường mức độ an ninh. Xác minh dấu vân tay được coi là hình thức ghi danh chính và đảm bảo rằng chỉ những người đã được đăng ký mới được phép truy cập.
tốc độ chấm công nhanh tróng với 1s để hoàn thành chấm công cho người dùng. Tiếc kiệm được thời gian chấm công đồng thời tăng năng suất làm việc một cách tự nhiên. Ngoài ra Fingertec R3 có bộ nhớ lớn khi có thể quản lý 3000 vân tay và 10.000 thẻ từ và lưu trữ được 100.000 lần chấm công. Rất thích hợp để sử dụng ở các mỗi trường làm việc có quy mô vừa và nhỏ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | CHI TIẾT |
Mô hình | R3 |
Bề mặt | In-mould labelling (IML), poly carbonate (PC) acrylonitrile butadine systene (ABS) |
Loại máy quét | Máy quét dấu vân tay quang học |
Bộ xử lý | 400 MHz |
Bộ nhớ | 32MB SDRAM |
Thuật toán | BioBridge VX 10.0 |
Công nghệ đẩy | Có |
Kích thước (D x R x C) | 78 x 32 x 190 mm |
Bộ nhớ | |
- Mẫu dấu vân tay | 3000 |
- Thẻ | 10000 |
- Giao dịch | 100000 |
Phương pháp ghi danh và xác minh | |
- Phương pháp | Dấu vân tay (1:1, 1:N), thẻ hoặc mật khẩu |
- Số lượng dấu vân tay được khuyến nghị cho mỗi ID người dùng | 2 |
- Vị trí đặt dấu vân tay | Bất kỳ góc nào |
- Thời gian xác minh (giây) | 1 |
- FAR (%) | 0.001 |
- FRR (%) | 1 |
Công nghệ thẻ | |
- RFID | 64-bit, 125kHz, công suất RF đầu ra (EN300-330) |
- MIFARE | MFIS50/S70, 13.56MHz (Đặt hàng sản xuất) |
Giao tiếp | |
- Phương pháp | TCP/IP, RS232, RS485, Flash disk |
- Tốc độ baud | 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 |
- Wiegand | Đầu vào/đầu ra 26-bit |
Môi trường hoạt động | |
- Nhiệt độ (°C) | 0 ~ 45 |
- Độ ẩm (%) | 20 ~ 80 |
- Đầu vào điện | DC 12V 3A |
Chấm công | |
- Các mã công việc | Có |
Đa phương tiện | |
- Giọng chào | Có |
- Màn hình | 2.4 inch màu LCD |
- Ảnh đại diện | Có |
- Tin nhắn ngắn | Có |
Kiểm soát truy cập | |
- Đầu ra điều khiển khóa điện | Có |
- Đầu vào cảm biến cửa | Có |
- Cảnh báo bên ngoài | Có |
Ứng dụng phần mềm | TimeTec TA, TimeTec Access, TCMS V3 |