Máy chấm công kiểm soát ra vào Fingertec Q2i là một giải pháp rất hiệu quả cho việc quản lý nhân sự của các doanh nghiệp có số lượng nhân công lớn. Fingertec Q2i sẽ giúp cho việc quản lý và chấm công cho nhân sự tiện lợi hơn và có độ chính xác cao hơn. Với nhiều phương pháp xác minh khác nhau và nhiều tính năng tiện ích. Tính năng ấy có thể đảm bảo đáp ứng được nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng và tổ chức. Một trợ thủ đắc lực không thể thiếu tại những doanh nghiệp vừa và nhỏ, cho hiệu quả quản lý hiệu quả, công bằng và minh bạch.
Fingertec Q2i sử dụng nhiều phương pháp xác minh hiện đại. Tích hợp công nghệ xác minh vân tay đucợ khuyến nghị để có bản ghi chính xác hơn thì Fingertec Q2i còn có thể xác minh qua thẻ từ và mật khẩu. Cho phép người dùng có thể lựa chọn phương pháp phù hợp với tính chất công việc của mình.
Khả năng đồng bộ đễ dàng khi có thể tùy chọn TCP/IP, RS485/RS232, USB flashdisk hoặc thậm chí là WiFi (theo yêu cầu), việc đồng bộ hóa đầu đọc của bạn trở nên dễ dàng hơn bạn nghĩ. Bất kể phương pháp kết nối nào bạn chọn, Q2i đều cung cấp sự tiện lợi và tính linh hoạt cao.
Dung lượng khủng cho phép Fingertec Q2i có thể quản lý được 10.000 vân tay và lưu trữ được 200.000 bản ghi công. Có thể sẽ phù hợp để sử dụng trong các mỗi trường vừa và lớn. Có trang bị một màn hình TFT màu để giao tiếp thuận tiện và dễ dàng sử dụng.
MODEL | Q2i |
LOẠI BỀ MẶT | Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) |
LOẠI MÁY QUÉT | Máy quét quang học không phủ lớp |
VI XỬ LÝ | 800 MHz |
BỘ NHỚ | 256 MB bộ nhớ flash và 64 MB SDRAM |
GIẢI THUẬT | BioBridge VX 9.0 / VX 10.0 |
CÔNG NGHỆ ĐẨY | Có |
KÍCH THƯỚC (D X R X C), mm | 200 x 56 x 160 |
BỘ NHỚ LƯU TRỮ | |
• Mẫu vân tay | 10 |
• Thẻ | 10 |
• Giao dịch | 200 |
ĐĂNG KÝ XÁC MINH | |
• Phương pháp | Vân tay (1:1, 1:N), Thẻ Mật khẩu |
• Số lượng vân tay đề nghị mỗi ID người dùng | 2 |
• Vị trí vân tay | Bất kỳ góc nào |
• Thời gian xác minh (giây) | 1 |
• Tỷ lệ FAR (%) | 0.0001 |
• Tỷ lệ FRR (%) | 1 |
CÔNG NGHỆ THẺ | |
• RFID: 64-bit, 125kHz, công suất RF (EN300-330) | Có |
• MIFARE: MFIS50/S70, 13.56MHz | Đặt hàng |
• HID: HID 1325, 26-bit, 125kHz | Đặt hàng |
GIAO TIẾP | |
• Phương pháp | TCP/IP, RS232, RS485, USB disk (Tùy chọn WiFi, GPRS 3G) |
• Baud rates | 9600, 19200, 38400, 57600, 115200 |
• Wiegand | Đầu vào/đầu ra 26 bit |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
• Nhiệt độ (°C) | 0 ~ 45 |
• Độ ẩm (%) | 20 ~ 80 |
• Nguồn điện vào | DC 12V 3A |
CHẤM CÔNG | |
• Còi báo động | Có sẵn (Tùy chọn – Bên ngoài) |
• Mã công việc | Có |
ĐA PHƯƠNG TIỆN | |
• Giọng nói | Có |
• Màn hình | Màn hình TFT 3.5″ 65k màu sắc |
• Tin nhắn ngắn | Có |
• Ảnh đại diện | Có |
KIỂM SOÁT TRUY CẬP | |
• Đầu ra điều khiển khóa EM | DC12V 3A / đầu ra relay |
• Đầu ra cảnh báo | NO / NC |
• Antipassback | Có |
NGÔN NGỮ GIỌNG / HIỂN THỊ (ĐẦU ĐỌC) | Tiếng Anh (Tiêu chuẩn), Tiếng Ả Rập, Tiếng Mã Lai, Tiếng Indonesia, Tiếng Trung Truyền thống/Đơn giản, Tiếng Quảng Đông, Tiếng Thái, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha/Brazil), Tiếng Pháp, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ba Tư. Có sẵn các ngôn ngữ khác khi yêu cầu. |